Characters remaining: 500/500
Translation

gom góp

Academic
Friendly

Từ "gom góp" trong tiếng Việt có nghĩathu thập, tích lũy hoặc tập hợp một cái đó từ nhiều nguồn khác nhau. Thường thì người ta sử dụng từ này để chỉ việc thu thập tiền bạc, đồ vật hoặc thông tin từ nhiều người để đạt được một mục đích chung.

Định nghĩa:
  • Gom góp (động từ): cóp nhặt, thu thập từ nhiều nguồn để dành hoặc để sử dụng cho một mục đích nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Gom góp tiền: "Chúng tôi đang gom góp tiền để tổ chức một bữa tiệc cho bạn của mình."
  2. Gom góp đồ dùng: "Trường học đang gom góp đồ dùng học tập cho các em học sinh nghèo."
  3. Gom góp ý kiến: "Giáo viên đã gom góp ý kiến của học sinh để cải thiện chất lượng giảng dạy."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gom góp kinh nghiệm: "Trong buổi họp, mọi người đã gom góp kinh nghiệm làm việc để giúp nhau phát triển."
  • Gom góp tài nguyên: "Các tổ chức phi chính phủ đang gom góp tài nguyên để hỗ trợ người dân vùng thiên tai."
Biến thể của từ:
  • Gom: có nghĩathu thập, tập hợp.
  • Góp: có nghĩađóng góp, chia sẻ một phần nào đó vào một cái chung.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tập hợp: cũng có nghĩathu thập nhiều thứ lại với nhau.
  • Đóng góp: có nghĩathêm phần của mình vào một cái đó chung, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, có thể không cần phải gom lại.
  • Thu thập: có nghĩalấy hay tích lũy nhưng không nhất thiết phải từ nhiều nguồn khác nhau.
Các nghĩa khác nhau:

Mặc dù "gom góp" thường liên quan đến việc thu thập tiền bạc hoặc đồ vật, nhưng cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như thu thập ý kiến, thông tin hay kinh nghiệm.

Tóm lại:

Từ "gom góp" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nói về việc tích lũy hoặc thu thập một cái đó từ nhiều nguồn khác nhau.

  1. đg. Cóp nhặt để dành: Gom góp tiền để mua xe đạp.

Comments and discussion on the word "gom góp"